mịt mùng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mịt mùng+
- Dim and immense
- Trong sương mù, rừng núi mịt mùng
In the fog, mountains and jungles are dim and immense
- Trong sương mù, rừng núi mịt mùng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mịt mùng"
- Những từ có chứa "mịt mùng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
first mosquito-curtain mosquito-net
Lượt xem: 572